Fundamentals of computing I : (Biểu ghi số 17289)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01033cam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03245 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170919090101.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 940223s1994 nyua 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0070654964 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0070654972 (laboratory) |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Edition number | 20 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Fundamentals of computing I : |
Remainder of title | logic, problem solving, programs, and computers / |
Statement of responsibility, etc. | Allen B. Tucker ... [et al.]. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Pascal ed. rev. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c1994. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxii, 497 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 25 cm. + |
Accompanying material | Pascal laboratory manual (xii, 234 p. ; 24 cm.) |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | McGraw-Hill series in computer science. |
Name of part/section of a work | Fundamentals of computing and programming |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Electronic data processing. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tucker, Allen B. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 3 |
e | opcn |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Số kho | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | 2017-09-19 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 2017-09-19 | 004 | Sẵn sàng | ISI.LV03245 | 2017-09-19 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng |