GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Parallel processing and parallel algorithms : (Biểu ghi số 17166)

000 -LEADER
fixed length control field 00887cam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field FV1090
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field IOIT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170917134613.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 990212s1999 nyu b 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0387987169 (hardcover : alk. paper)
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004/.35
Edition number 21
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roosta, Seyed H.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Parallel processing and parallel algorithms :
Remainder of title theory and computation /
Statement of responsibility, etc. Seyed H. Roosta.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Springer,
Date of publication, distribution, etc. 1999.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xix, 566 p. ;
Dimensions 24 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references (p. [535]-546)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Parallel processing (Electronic computers)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Parallel programming (Computer science)
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer algorithms.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Parallel processing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Computer algorithms.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Kiểu tài liệu Ngày bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện sở hữu Trạng thái hư hỏng Cập nhật lần cuối Loại khỏi lưu thông Thư viện hiện tại Không cho mượn Ký hiệu phân loại Nguồn phân loại Trạng thái mất tài liệu Đăng ký cá biệt
Sách chuyên khảo2017-09-172017-09-17Viện Cộng nghệ Thông tinSẵn sàng2017-09-17 Viện Cộng nghệ Thông tinSẵn sàng004/.35 Sẵn sàngIOIT.FV1090
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn