Chemistry and our changing world / (Biểu ghi số 17162)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00821pam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV03408 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170916145944.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 880916s1989 njua 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0131300717 (pbk.) |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0131301136 (hard) |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 540 |
Edition number | 19 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sherman, Alan. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chemistry and our changing world / |
Statement of responsibility, etc. | Alan Sherman, Sharon J. Sherman. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Englewood Cliffs, N.J. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Prentice Hall, |
Date of publication, distribution, etc. | c1989. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxii, 570 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Chemistry. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sherman, Sharon. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.LV03408 | 540 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-09-16 | Sách chuyên khảo | 2017-09-16 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách biếu tặng | 2017-09-16 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |