GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Dictionary of chemical names and synonyms / (Biểu ghi số 16479)

000 -LEADER
fixed length control field 00862cam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LT01629
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170903220113.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 920304s1992 miuc bd 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0873713966 (alk. paper)
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660/.03
Edition number 20
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Howard, Philip H.
Fuller form of name (Philip Hall),
Dates associated with a name 1943-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dictionary of chemical names and synonyms /
Statement of responsibility, etc. Philip H. Howard, Michael Neal.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Boca Raton :
Name of publisher, distributor, etc. Lewis Publishers,
Date of publication, distribution, etc. c1992.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1 v. (various pagings) : 1144 p.
Other physical details ports. ;
Dimensions 29 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references (p. x-xi) and indexes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemicals
General subdivision Dictionaries.
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Genre/form data or focus term Dictionaries.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Neal, Michael,
Dates associated with a name 1946-
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ocip
f 19
g y-gencatlg
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vvtam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tra cứu
ĐKCB
Trạng thái hư hỏng Ngày bổ sung Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Thư viện sở hữu Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện hiện tại Số kho Loại khỏi lưu thông Nguồn phân loại Không cho mượn Kiểu tài liệu Trạng thái mất tài liệu Ký hiệu phân loại
Sẵn sàng2017-09-03ISI.LT016292017-09-03Trung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư viện2017-09-03Trung tâm Thông tin - Tư liệuTầng 4  Sẵn sàngSách tra cứuSẵn sàng660/.03
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn