GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Proceedings of PART '97, the 4th Australasian Conference on Parallel and Real-Time Systems, Newcastle, New South Wales, Australia, 29-30 September, 1997 / (Biểu ghi số 16460)

000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field FL297
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field IOIT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170902190918.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170902t1998 xxu||||| |||| 00| | eng d
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER
International Standard Serial Number 981308362X
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element Australasian Conference on Parallel and Real-Time Systems
Location of meeting Newcastle, N.S.W.
Date of meeting 4th:, 1997
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Proceedings of PART '97, the 4th Australasian Conference on Parallel and Real-Time Systems, Newcastle, New South Wales, Australia, 29-30 September, 1997 /
Statement of responsibility, etc. edited by Nalin Sharda and Audrey Tam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Singapore :
Name of publisher, distributor, etc. Springer,
Date of publication, distribution, etc. c1998.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent x, 459 p.
Other physical details : ill. ;
Dimensions 24 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Parallel processing
Form subdivision Electronic computers
General subdivision Congresses.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Real-time programming
General subdivision Congresses.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Parallel processing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Electronic computers
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sharda, Nalin
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tam, Audrey
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ngày bổ sung Trạng thái hư hỏng Loại khỏi lưu thông Đăng ký cá biệt Thư viện sở hữu Nguồn phân loại Ký hiệu phân loại Kiểu tài liệu Thư viện hiện tại Không cho mượn Trạng thái mất tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Cập nhật lần cuối
2017-09-02Sẵn sàng IOIT.FL297Viện Cộng nghệ Thông tin 004Sách chuyên khảoViện Cộng nghệ Thông tinSẵn sàngSẵn sàng2017-09-022017-09-02
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn