GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Physical geology / (Biểu ghi số 16418)

000 -LEADER
fixed length control field 00864cam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LT01426
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170901125419.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 971218s1999 mauab 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0697374041 (pbk. /CDROM)
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 550
Edition number 21
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Plummer, Charles C.,
Dates associated with a name 1937-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Physical geology /
Statement of responsibility, etc. Charles C. Plummer, David McGeary.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 8th ed. /
Remainder of edition statement Diane H. Carlson.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Boston :
Name of publisher, distributor, etc. WCB/McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. c1999.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xiv, 577 p. :
Other physical details ill. (some col.), col. maps ;
Dimensions 28 cm. +
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and index.

650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Physical geology.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McGeary, David.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Carlson, Diane H.
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ocip
f 19
g y-gencatlg
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Ngày bổ sung Kho tài liệu Thư viện sở hữu Đăng ký cá biệt Loại khỏi lưu thông Nguồn bổ sung Trạng thái mất tài liệu Không cho mượn Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Ký hiệu phân loại Số kho
Trung tâm Thông tin - Tư liệu2017-09-012017-09-01Phòng thư việnTrung tâm Thông tin - Tư liệuISI.LT01426 Sách biếu tặngSẵn sàngSẵn sàng2017-09-01Sách chuyên khảo Sẵn sàng550Tầng 4
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn