Színes tv-készülékek szervizkönyve / (Biểu ghi số 16389)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00745nam a2200253 p 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LT00496 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170829141935.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 781218s1977 hu a 000 0 hun |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9631017974 : |
Terms of availability | 49.00Ft |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rózsa, Károly, |
Titles and words associated with a name | okl. vill. üzemmérnök. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Színes tv-készülékek szervizkönyve / |
Statement of responsibility, etc. | Rózsa Károly. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Budapest : |
Name of publisher, distributor, etc. | Műszaki Kiadó, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170 p. : |
Other physical details | numerous ill. ; |
Dimensions | 29 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Color television |
General subdivision | Repairing. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 4 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Số kho | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621.381 | 2017-08-29 | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | 2017-08-29 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-08-29 | Sẵn sàng | ISI.LT00496 |