Ion-selective electrodes : (Biểu ghi số 16124)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01007cam a2200277 i 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV01708 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170907165045.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 780117s1978 ne a b 100 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0444997997 : |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541.372 |
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Conference on Ion-Selective Electrodes, |
Location of meeting | Budapest, Hungary, |
Date of meeting | 1977. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ion-selective electrodes : |
Remainder of title | conference held at Budapest, Hungary, 5-9 September, 1977 / |
Statement of responsibility, etc. | edited by E. Pungor ; associate editor, I. Buzás. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Amsterdam ; |
-- | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Elsevier Scientific Pub. Co. ; |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | distribution, U.S.A. and Canada, Elsevier/North Holland, |
Date of publication, distribution, etc. | 1978. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | ix, 612 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Electrodes, Ion selective |
General subdivision | Congresses. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pungor, E. |
Fuller form of name | (Ernő) |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Buzás, I. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Loại khỏi lưu thông | Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-09-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách biếu tặng | 2017-09-07 | 541.372 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.LV01708 | Sẵn sàng | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-09-07 | ||
2017-09-07 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách biếu tặng | 2017-09-07 | 541.372 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Sẵn sàng | ISI.LV01709 | Sẵn sàng | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-09-07 |