GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Fundamentals of computing I : (Biểu ghi số 16072)

000 -LEADER
fixed length control field 00950cam a2200277 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field FV911
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field IOIT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170905230049.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 940223s1994 nyua 001 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0070654964
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0070654972 (laboratory)
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004
Edition number 20
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Fundamentals of computing I :
Remainder of title logic, problem solving, programs, and computers /
Statement of responsibility, etc. Allen B. Tucker ... [et al.].
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Pascal ed. rev.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. McGraw-Hill,
Date of publication, distribution, etc. c1994.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxii, 497 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm. +
Accompanying material Pascal laboratory manual (xii, 234 p. ; 24 cm.)
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title McGraw-Hill series in computer science.
Name of part/section of a work Fundamentals of computing and programming
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Electronic data processing.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tucker, Allen B.
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 3
e opcn
f 19
g y-gencatlg
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Trạng thái mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Nguồn phân loại Thư viện sở hữu Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Đăng ký cá biệt Ngày áp dụng giá thay thế Ngày bổ sung Loại khỏi lưu thông Ký hiệu phân loại Không cho mượn Thư viện hiện tại
Sẵn sàngSẵn sàng Viện Cộng nghệ Thông tin2017-09-05Sách chuyên khảoIOIT.FV9112017-09-052017-09-05 004Sẵn sàngViện Cộng nghệ Thông tin
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn