GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Thermal analysis : (Biểu ghi số 16043)

000 -LEADER
fixed length control field 01017cam a2200289 i 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LV01668
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170905094933.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 790315s1975 hu a b 101 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9630505568(set)
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9630505592. (Vol.3)
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543.086
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element International Conference on Thermal Analysis
Number of part/section/meeting (4th :
Date of meeting 1974 :
Location of meeting Budapest, Hungary)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thermal analysis :
Remainder of title [proceedings of the fourth International Conference on Thermal Analysis, held at Budapest, Hungary, July 8-13, 1974] /
Statement of responsibility, etc. edited by I. Buzás.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Budapest :
Name of publisher, distributor, etc. Akadémiai Kiadó,
Date of publication, distribution, etc. 1975.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1120p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and indexes.
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note v. 3. Applied sciences. Methodics and instrumentation
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Thermal analysis
General subdivision Congresses.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Buzás, I.
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 4
e ncip
f 19
g y-gencatlg
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Kho tài liệu Không cho mượn Cập nhật lần cuối Trạng thái mất tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Đăng ký cá biệt Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Trạng thái hư hỏng Kiểu tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Số kho Nguồn phân loại Loại khỏi lưu thông Ký hiệu phân loại
Phòng thư việnSẵn sàng2017-09-05Sẵn sàng2017-09-05Sách biếu tặngISI.LV01668Trung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngSách chuyên khảo2017-09-05Tầng 4  543.086
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn