Problems, programs, processing, results : (Biểu ghi số 15946)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00732cam a2200241 i 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV01635 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170831172308.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 780828s1977 hu a b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9630509490 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001.6/42 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quittner, Pál. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Problems, programs, processing, results : |
Remainder of title | software techniques for sci-tech programs / |
Statement of responsibility, etc. | by Pál Quittner. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Budapest : |
Name of publisher, distributor, etc. | Akadémiai Kiadó, |
Date of publication, distribution, etc. | 1977. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 381 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Computer programming. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 4 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Số kho | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2017-08-31 | Tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-08-31 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.LV01635 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách biếu tặng | 001.6/42 | 2017-08-31 |