GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Basin modelling--advances and applications : (Biểu ghi số 15926)

000 -LEADER
fixed length control field 01047cam a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LT1741
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170831151625.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 940217s1993 ne a b 101 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0444892729
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 553.2/8/0113
Edition number 20
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Basin modelling--advances and applications :
Remainder of title proceedings of the Norwegian Petroleum Society conference, 13-15 March 1991, Stavanger, Norway/
Statement of responsibility, etc. edited by A.G. Doré ... [et al.].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Amsterdam ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Elsevier,
Date of publication, distribution, etc. 1993.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xviii, 675 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 31 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Norwegian Petroleum Society (NPF) special publication ;
Volume/sequential designation no. 3
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and indexes.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Petroleum
General subdivision Geology
-- Mathematical models
-- Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Basins (Geology)
General subdivision Computer simulation
-- Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Geological modeling
General subdivision Congresses.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Petroleum
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Basins
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Doré, A. G.
Fuller form of name (Anthony G.)
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Cập nhật lần cuối Kho tài liệu Đăng ký cá biệt Loại khỏi lưu thông Ngày bổ sung Ký hiệu phân loại Thư viện hiện tại Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện sở hữu Trạng thái hư hỏng Nguồn phân loại Không cho mượn Trạng thái mất tài liệu Kiểu tài liệu
2017-08-31Phòng thư việnISI.LT01741 2017-08-31553.2/8/0113Trung tâm Thông tin - Tư liệu2017-08-31Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng Sẵn sàngSẵn sàngSách chuyên khảo
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn