GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Recherches géologiques dans l'Himalaya du Népal, région du Makalu (Biểu ghi số 15719)

000 -LEADER
fixed length control field 00759nam a22002411 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LT00371
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170824173925.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 780117s1961 fr abf b 000 0 fre
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title fre
Language code of summary or abstract eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bordet, Pierre.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Recherches géologiques dans l'Himalaya du Népal, région du Makalu
Statement of responsibility, etc. [par] P. Bordet.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Paris,
Name of publisher, distributor, etc. Centre national de la recherche scientifique
Date of publication, distribution, etc. [1961]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 p.
Other physical details illus., maps (part fold. col.), plates, profiles.
Dimensions 28 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Bibliography: p. [260]-262.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Geology
Geographic subdivision Nepal.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Geology
Geographic subdivision Himalaya Mountains.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Expédition française à l'Himalaya, 1954-1955.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Kiểu tài liệu Loại khỏi lưu thông Ngày áp dụng giá thay thế Đăng ký cá biệt Thư viện hiện tại Nguồn phân loại Cập nhật lần cuối Thư viện sở hữu Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Trạng thái mất tài liệu Ký hiệu phân loại Số kho Không cho mượn Ngày bổ sung
Sách chuyên khảo 2017-08-24ISI.LT00371Trung tâm Thông tin - Tư liệu 2017-08-24Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngPhòng thư việnSẵn sàng551Tầng 4Sẵn sàng2017-08-24
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn