Peuplements animaux et vesgetaux du substrat dur intertidal de la baie de Nha Trang (Viet Nam)/ (Biểu ghi số 15610)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00723nam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LT00347 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170812112812.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170812b1967 xxu||||| |||| 00| u fre d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tran Ngoc, Loi |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Việt Nam Cộng - Hòa |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Peuplements animaux et vesgetaux du substrat dur intertidal de la baie de Nha Trang (Viet Nam)/ |
Statement of responsibility, etc. | par Tran Ngoc Loi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Nha Trang: |
Name of publisher, distributor, etc. | Viện Hải - Học Nha Trang, |
Date of publication, distribution, etc. | 1967 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 236 p. |
Dimensions | 30 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | oceanographies |
Geographic subdivision | Nha trang |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Institut oceanographique de Nha Trang |
Subordinate unit | 11 è Mémoire |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Số kho | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-08-12 | ISI.LT00347 | Tầng 4 | 2017-08-12 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 551 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-08-12 |