Biokémia / (Biểu ghi số 15596)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00584cam a2200241 i 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV02663 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170811170326.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 801009s1983 hu a b 001 0 hun |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9630517922 : |
Terms of availability | 181.00Ft |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | hung |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Elődi, Pál. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biokémia / |
Statement of responsibility, etc. | Elődi Pál. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Budapest : |
Name of publisher, distributor, etc. | Akadémiai Kiadó, |
Date of publication, distribution, etc. | 1983. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 935 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Bibliography: p. 10. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biochemistry. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 577 | Sách chuyên khảo | 2017-08-11 | 2017-08-11 | Sẵn sàng | 2017-08-11 | ISI.LV02663 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |