GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Internal friction and ultrasonic attenuation in solids : (Biểu ghi số 15375)

000 -LEADER
fixed length control field 01345cam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LV02684
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170802220942.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 791213s1977 ja a b 101 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0860082016
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.4/1
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element International Conference on Internal Friction and Ultrasonic Attenuation in Solids
Number of part/section/meeting (6th :
Date of meeting 1977 :
Location of meeting Tokyo, Japan)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Internal friction and ultrasonic attenuation in solids :
Remainder of title proceedings of the Sixth International Conference on Internal Friction and Ultrasonic Attenuation in Solids, held July 4-7, 1977, Tokyo /
Statement of responsibility, etc. edited by Ryukiti R. Hasiguti, Nobuo Mikoshiba.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Tokyo :
Name of publisher, distributor, etc. University of Tokyo Press ;
Place of publication, distribution, etc. Forest Grove, Or. :
Name of publisher, distributor, etc. exclusive distributor, ISBS,
Date of publication, distribution, etc. c1977.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xvii, 837 p. :
Other physical details ill. ;
Dimensions 26 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references and index.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Solids
General subdivision Effect of radiation on
Form subdivision Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Internal friction
Form subdivision Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Ultrasonic waves
Form subdivision Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Crystals
General subdivision Defects
Form subdivision Congresses.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hasiguti, Ryukiti R.,
Dates associated with a name 1914-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mikoshiba, Nobuo.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element International Union of Pure and Applied Physics.
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 4
e ncip
f 19
g y-gencatlg
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element vttam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ngày áp dụng giá thay thế Ngày bổ sung Thư viện sở hữu Số kho Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Trạng thái hư hỏng Loại khỏi lưu thông Thư viện hiện tại Đăng ký cá biệt Kho tài liệu Không cho mượn Trạng thái mất tài liệu Ký hiệu phân loại Nguồn phân loại
2017-08-022017-08-02Trung tâm Thông tin - Tư liệuTầng 42017-08-02Sách chuyên khảoSẵn sàng Trung tâm Thông tin - Tư liệuISI.LV02684Phòng thư việnSẵn sàngSẵn sàng530.4/1 
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn