GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Thermal conductivity: nonmetallic solids (Biểu ghi số 15286)

000 -LEADER
fixed length control field 00842cam a22002651 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field LT00050
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170731110721.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field ta
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 790731s1970 nyua b 000 0 eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0306670224
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 536.08
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Touloukian, Y. S.
Fuller form of name (Yeram Sarkis),
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thermal conductivity: nonmetallic solids
Statement of responsibility, etc. [by] Y. S. Touloukian [and others]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York,
Name of publisher, distributor, etc. IFI/Plenum,
Date of publication, distribution, etc. 1970.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 55a, ll72, A46 p.
Other physical details illus.
Dimensions 29 cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Thermophysical properties of matter, v. 2
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Solids
General subdivision Thermal conductivity
Form subdivision Charts, diagrams, etc.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nonmetallic materials
General subdivision Thermal conductivity
Form subdivision Charts, diagrams, etc.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Kiểu tài liệu Không cho mượn Ngày áp dụng giá thay thế Ngày bổ sung Thư viện sở hữu Nguồn phân loại Thư viện hiện tại Trạng thái mất tài liệu Nguồn bổ sung Kho tài liệu Cập nhật lần cuối Trạng thái hư hỏng Ký hiệu phân loại Loại khỏi lưu thông Số kho Đăng ký cá biệt
Sách chuyên khảoSẵn sàng2017-07-312017-07-31Trung tâm Thông tin - Tư liệu Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngSách biếu tặngPhòng thư viện2017-07-31Sẵn sàng536.08 Tầng 4ISI.LT00050
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn