La Genèse des nodules de manganèse : (Biểu ghi số 15225)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00885cam a2200253 i 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LT530 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170728110657.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 801021s1979 fr a b f100 0 fre |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 2222024633 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | freeng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 553.4629 |
Edition number | 19 |
245 03 - TITLE STATEMENT | |
Title | La Genèse des nodules de manganèse : |
Remainder of title | [colloque], Gif-sur-Yvette, 25-30 septembre 1978 / |
Statement of responsibility, etc. | [organisé par Claude Lalou]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris : |
Name of publisher, distributor, etc. | Editions du Centre national de la recherche scientifique, |
Date of publication, distribution, etc. | 1979. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 410 p. : |
Dimensions | 30 cm. |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Colloques internationaux du Centre national de la recherche scientifique ; |
Volume/sequential designation | no 289 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Manganese nodules |
General subdivision | Congresses. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lalou, Claude. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Centre national de la recherche scientifique (France) |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LT00530 | 2017-07-28 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-07-28 | 2017-07-28 | Sách chuyên khảo | 553.4629 | Sẵn sàng |