Nonlinear effects in plasma / (Biểu ghi số 15214)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00818cam a2200265 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LV02598 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170727005614.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 700925s1970 nyua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0306304252 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | engrus |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537.1/6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | T︠S︡ytovich, V. N. |
Fuller form of name | (Vadim Nikolaevich), |
Dates associated with a name | 1929- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nonlinear effects in plasma / |
Statement of responsibility, etc. | [by] Vadim N. Tsytovich. Translated from Russian by James S. Wood. Translation edited by Sydney M. Hamberger. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York, |
Name of publisher, distributor, etc. | Plenum Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 1970. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xviii, 332 p. |
Other physical details | illus. |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographies. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Plasma waves. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nonlinear theories. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 4 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Số kho | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Tầng 4 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.LV02598 | 537.1/6 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-07-27 | 2017-07-27 | 2017-07-27 |