Bách khoa thư Hà Nội / (Biểu ghi số 15079)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | BT00402 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170629111457.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170629b1999 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 603 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bách khoa thư Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Khiển (ch.b), Nguyễn Năng An, Nguyễn Tài Lương, .. b.s |
Number of part/section of a work | T.6: |
Name of part/section of a work | Khoa học và công nghệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển bách khoa, |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190tr : |
Other physical details | ảnh ; |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tri thức về thiên nhiên, xã hội và con người Hà Nội trên các lĩnh vực địa lí, lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hoá, khoa học, nghệ thuật; Truyền thống văn hoá Hà Nội và những nét đặc trưng của thủ đô ngàn năm văn hiến nước Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bách khoa thư |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa lí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Hà Nội |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Loại khỏi lưu thông | Nguồn bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sách biếu tặng | 2017-06-29 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-06-29 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 603 | Sẵn sàng | ISI.BT00402 | 2017-06-29 | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Sẵn sàng |