Digital signal processing : (Biểu ghi số 14854)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00796cam a22002534a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11996318 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170324133051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 000504s2001 maua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0072321059 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0072522615 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mitra, Sanjit Kumar. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Digital signal processing : |
Remainder of title | a computer-based approach / |
Statement of responsibility, etc. | Sanjit K. Mitra. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill/Irwin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 866 p. : |
Dimensions | 24 cm. |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | McGraw-Hill series in electrical and computer engineering |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references (p. 837-854) and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Signal processing |
General subdivision | Digital techniques |
-- | Data processing. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-03-24 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 621.382 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-24 | Sách chuyên khảo | 2017-03-24 | Sẵn sàng | ISI.LV04440 | Sẵn sàng |