Thermal analysis / (Biểu ghi số 14749)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00978cam a2200253 i 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 350538 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170322140311.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 761005s1975 enka b 101 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0855012005 : |
Terms of availability | £60.00 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 543.086 |
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | International Conference on Thermal Analysis |
Number of part/section/meeting | (4th : |
Date of meeting | 1974 : |
Location of meeting | Budapest, Hungary) |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thermal analysis / |
Statement of responsibility, etc. | edited by I. Buzas. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | London ; |
-- | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Heyden, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1119 p. |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes, bibliographical references and indexes. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | v. 1. Theory. Inorganic chemistry.--v. 2. Organic and macromolecular chemistry. Earth sciences.--v. 3. Applied sciences. Methodics and instrumentation. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thermal analysis |
General subdivision | Congresses. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Buzás, I. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | International Confederation for Thermal Analysis. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Magyar Kémikusok Egyesülete. |
Subordinate unit | Analitikai Szakosztály. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-03-22 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-03-22 | Sẵn sàng | ISI.LV04333 | 543.086 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-03-22 |