Ion-selective electrodes; (Biểu ghi số 14731)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00963cam a2200241 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 4659255 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170322113828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 710112s1969 mduac b 101 0 eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 541.37 |
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Symposium on Ion-Selective Electrodes, |
Location of meeting | National Bureau of Standards, |
Date of meeting | 1969. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ion-selective electrodes; |
Remainder of title | proceedings. |
Statement of responsibility, etc. | Richard A. Durst, editor. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | [Gaithersburg, Md.] |
Name of publisher, distributor, etc. | U.S. National Bureau of Standards; for sale by the Supt. of Docs., U.S. Govt. Print. Off., Washington, |
Date of publication, distribution, etc. | 1969. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 452 p. |
Dimensions | 24 cm. |
490 1# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | National Bureau of Standards special publication 314 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographies. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Electrodes, Ion selective |
General subdivision | Congresses. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Ion-permeable membranes |
General subdivision | Congresses. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Durst, Richard A., |
Dates associated with a name | 1937- |
Relator term | ed. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Institute for Materials Research (U.S.). |
Subordinate unit | Analytical Chemistry Division. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-03-22 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV04314 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 541.37 | 2017-03-22 | Phòng thư viện | 2017-03-22 |