Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt : Khoảng 65.000 thuật ngữ = (Biểu ghi số 14628)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00945nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170318005146.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150513b2005 xxu||||| |||| 00| u vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 525.03 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học Anh - Việt : Khoảng 65.000 thuật ngữ = |
Remainder of title | English - Vietnamese dictionary of Earth Science and Astronomy/ |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Hoàng Chất, Nguyễn Điền, Trần Đình Hiền.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1052 tr. |
Dimensions | 24 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | khoa học trái đất |
Form subdivision | Từ điển thuật ngữ |
General subdivision | Tiếng Anh |
-- | Tiếng Việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thiên văn học, |
Form subdivision | Từ điển thuật ngữ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Chất, |
Relator term | Biên soạn: |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Điền, |
Relator term | Biên soạn: |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Hiền.. |
Relator term | Biên soạn: |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách tra cứu |
Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Nguồn bổ sung | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ký hiệu phân loại | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-03-18 | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-18 | Sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV06113 | 525.03 | 2017-03-18 | ||
2017-03-18 | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-18 | Sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV06114 | 525.03 | 2017-03-18 | ||
2017-03-18 | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-18 | Sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV06115 | 525.03 | 2017-03-18 | ||
2017-03-18 | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-18 | Sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV06213 | 525.03 | 2017-03-18 | ||
2017-03-18 | Sách tra cứu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-03-18 | Sách mua | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV06214 | 525.03 | 2017-03-18 |