Physical geology : (Biểu ghi số 14517)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037cam a2200265 a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170226132655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 000503s2001 mauab b 001 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 007366183X (acidfree paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McGeary, David. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Physical geology : |
Remainder of title | Earth revealed. |
246 30 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Earth revealed |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 4th ed. / |
Remainder of edition statement | David McGeary, Charles C. Plummer, Diane H. Carlson. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiv, 578 p. : |
Other physical details | ill. (some col.), col. maps ; |
Dimensions | 28 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Physical geology. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Plummer, Charles C., |
Dates associated with a name | 1937- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Carlson, Diane H. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nguyễn Thị Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Số kho | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-02-26 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | 2017-02-26 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | 551 | Sẵn sàng | 2017-02-26 | ISI.LT02144 |