GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Reagents for organic synthesis / (Biểu ghi số 14403)

000 -LEADER
fixed length control field 00808cas a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 11349841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170224133838.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field t|
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 760620t1980 nyu x 0 a0eng c
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547.2
Edition number 20
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Reagents for organic synthesis /
Statement of responsibility, etc. L.Fieser
Number of part/section of a work Vol 8.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Wiley,
Date of publication, distribution, etc. 1980.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 602 p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Organic compounds
General subdivision Synthesis.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemical tests and reagents.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Organische verbindingen.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Reagentia.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Synthese (chemie)
650 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Organische Synthese.
650 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Reagenz.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fieser, Louis F.
Fuller form of name (Louis Frederick),
Dates associated with a name 1899-1977.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fieser, Mary,
Dates associated with a name 1909-1997.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Kiểu tài liệu Đăng ký cá biệt Kho tài liệu Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Trạng thái hư hỏng Ngày áp dụng giá thay thế Không cho mượn Ngày bổ sung Loại khỏi lưu thông Thư viện sở hữu Trạng thái mất tài liệu Ký hiệu phân loại Nguồn phân loại
Sách chuyên khảoISI.LV05779Phòng thư việnTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-02-24Sẵn sàng2017-02-24Sẵn sàng2017-02-24 Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng547.2 
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn