GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Reagents for organic synthesis / (Biểu ghi số 14400)

000 -LEADER
fixed length control field 00807cas a2200289 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 11349841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170224132553.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field t|
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 760620t1975 nyu x 0 a0eng c
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547.2
Edition number 20
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Reagents for organic synthesis /
Statement of responsibility, etc. L.Fieser
Number of part/section of a work Vol 5.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Wiley,
Date of publication, distribution, etc. 1975.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 864 p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 25 cm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Organic compounds
General subdivision Synthesis.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemical tests and reagents.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Organische verbindingen.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Reagentia.
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Synthese (chemie)
650 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Organische Synthese.
650 07 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Reagenz.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fieser, Louis F.
Fuller form of name (Louis Frederick),
Dates associated with a name 1899-1977.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fieser, Mary,
Dates associated with a name 1909-1997.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Loại khỏi lưu thông Trạng thái mất tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Không cho mượn Nguồn phân loại Kho tài liệu Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Trạng thái hư hỏng Thư viện hiện tại Thư viện sở hữu Ngày bổ sung Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu
 Sẵn sàng2017-02-24Sẵn sàng Phòng thư viện547.2ISI.LV05776Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệu2017-02-242017-02-24Sách chuyên khảo
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn