Principles of electronic communication systems / (Biểu ghi số 14223)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00867cam a2200241 a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170223095336.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061128s2008 maua 001 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780073107042 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0073107042 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
Edition number | 22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Frenzel, Louis E., |
Titles and words associated with a name | Jr., |
Dates associated with a name | 1938- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Principles of electronic communication systems / |
Statement of responsibility, etc. | Louis E. Frenzel. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiii, 930 p. : |
Other physical details | col. ill. ; |
Dimensions | 29 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Telecommunication |
Form subdivision | Textbooks. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Wireless communication systems |
Form subdivision | Textbooks. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nguyễn Thị Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Số kho | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | ISI.LT02183 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | 2017-02-23 | 621.382 | 2017-02-23 | Tầng 4 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-23 | Phòng thư viện |