Laboratory exercises in environmental geology / (Biểu ghi số 14208)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00422nam a22001577a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170223092021.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170223b1998 xxu||||| |||| 00| u eng d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Blatt, Harvey |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Laboratory exercises in environmental geology / |
Statement of responsibility, etc. | Harvey Blatt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | NewYork: |
Name of publisher, distributor, etc. | WCB McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | environmental, geology |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | ttmnguyet |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Số kho | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-23 | 2017-02-23 | 551 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-23 | ISI.LT01885 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | TẦNG 4 | Sẵn sàng |