Physical geology (Biểu ghi số 14188)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952cam a2200253 a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170223083705.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 030922s2005 maua 001 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 007252815X (acidfree paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 550 |
Edition number | 22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Plummer, Charles C., |
Dates associated with a name | 1937- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Physical geology |
Statement of responsibility, etc. | Charles C. Plummer, David McGeary. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 10th ed. / |
Remainder of edition statement | Diane H. Carlson. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xix, 580 p. : |
Other physical details | ill. (some col.) ; |
Dimensions | 29 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Physical geology. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McGeary, David. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Carlson, Diane H. |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip049/2003020861.html |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nguyễn Thị Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-02-23 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 550 | ISI.LT02108 | Sách chuyên khảo | 2017-02-23 | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-02-23 | ||
2017-02-26 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 550 | ISI.LT02194 | Sách chuyên khảo | 2017-02-26 | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-02-26 | ||
2017-02-26 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 550 | ISI.LT01956 | Sách chuyên khảo | 2017-02-26 | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-02-26 |