GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Progress in nuclear magnetic resonance spectroscopy. (Biểu ghi số 13927)

000 -LEADER
fixed length control field 00975cas a2200277 a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170220152637.0
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION
fixed length control field cr cn|
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141203c19669999enkbn 0 u0eng c
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER
International Standard Serial Number 0079-6565
ISSN-L 0079-6565
Source z
082 #4 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539.7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Progress in nuclear magnetic resonance spectroscopy.
Number of part/section of a work Vol. 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Materials specified 1966-1995:
Place of publication, distribution, etc. Oxford ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Pergamon Press,
Date of publication, distribution, etc. 1967.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 419 p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 24 cm.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nuclear magnetic resonance spectroscopy
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Nuclear magnetic resonance
Form subdivision Periodicals.
650 #6 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Résonance magnétique nucléaire
Form subdivision Collections.
650 12 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Magnetic Resonance Spectroscopy
Form subdivision Periodicals.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuclear magnetic resonance spectroscopy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuclear magnetic resonance
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Magnetic Resonance Spectroscopy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Emsley, J.W., Feeney, J., Sutcliffe L.H.
Relator term ed. by
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element ttmnguyet
936 ## - OCLC/CONSER MISCELLANEOUS DATA (OCLC); PIECE USED FOR CATALOGING (pre-AACR2) (RLIN)
OCLC control number(s) of parallel record(s) (OCLC); Piece used for cataloging, PUC (RLIN) Unknown
-- v. 10, part 2 (surrogate)
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Nguồn phân loại Ngày bổ sung Thư viện sở hữu Số kho Loại khỏi lưu thông Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Thư viện hiện tại Cập nhật lần cuối Trạng thái mất tài liệu Kiểu tài liệu Không cho mượn Trạng thái hư hỏng
539.7ISI.LV00501 2017-02-20Trung tâm Thông tin - Tư liệuTẦNG 4 Phòng thư viện2017-02-20Trung tâm Thông tin - Tư liệu2017-02-20Sẵn sàngSách chuyên khảoSẵn sàngSẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn