Statistical Methods, in Research and Production with Special Reference to the Chemical Industry (Biểu ghi số 13413)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00742cam a2200217 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170217090432.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 721025s1958 stka b 001 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 005002437X |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 660.01 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Statistical Methods, in Research and Production with Special Reference to the Chemical Industry |
Statement of responsibility, etc. | edited by Owen L. Davies and Peter L. Goldsmith. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 5th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Edinburgh, |
Name of publisher, distributor, etc. | Oliver and Boyd [for] Imperial Chemical Industries Ltd, |
Date of publication, distribution, etc. | 1958. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 396 p. |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Mathematical statistics. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Industrial statistics. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Goldsmith, Peter Lewis, |
Relator term | joint ed. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn bổ sung | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Số kho | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách biếu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-17 | 660.01 | 2017-02-17 | 2017-02-17 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV04091 |