Introduction to wireless systems / (Biểu ghi số 13328)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01107cam a22002534a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170216144702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 010413s2002 nyua b 001 u eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0471321672 (cloth : alk. paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shankar, P. M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Introduction to wireless systems / |
Statement of responsibility, etc. | P.M. Shankar. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | J. Wiley, |
Date of publication, distribution, etc. | c2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xi, 336 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 26 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references (p. 317-330) and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Wireless communication systems. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Mobile communication systems. |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/description/wiley036/2001026251.html |
856 4# - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of Contents |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/toc/onix07/2001026251.html |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | ttmnguyet |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TẦNG 4 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-16 | 2017-02-16 | Sẵn sàng | 621.382 | Sẵn sàng | ISI.LT02047 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-16 |