The fourier transform and its applications (Biểu ghi số 13108)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00479nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170215104145.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170215b1965 xxu||||| |||| 00| u eng d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 512.9 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bracewell Ron |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | The fourier transform and its applications |
Statement of responsibility, etc. | Ron Bracewell |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York: |
Name of publisher, distributor, etc. | McGraw Hill Book Company, |
Date of publication, distribution, etc. | 1965. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 381 p. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Fourier |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | integral theorem |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nguyễn Thị Cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Số kho | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2017-02-15 | 2017-02-15 | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | isilv.00056 | 2017-02-15 | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | 512.9 |