Cơ sở khoa học để đồng bằng sông cửu long thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng / (Biểu ghi số 12675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01268nam a2200229 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170213144710.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170213b2012 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Lai |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở khoa học để đồng bằng sông cửu long thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng / |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Bùi Lai (ch.b.), Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Mạnh Hùng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200tr. ; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu sinh thái học trong thích ứng với biến đổi khí hậu, nước biển dâng của đồng bằng sông Cửu Long. Trình bày hiện trạng và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng của bãi triều, cửa sông, rừng ngập mặn, rừng tràm... Đề xuất các giải pháp sinh thái trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng ở đồng bằng sông Cửu Long |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biến đổi khí hậu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Nước biển dâng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Đồng bằng sông Cửu Long |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Sinh Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hùng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Số kho | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | ISI.VT01117 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.6 | 2017-02-13 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-13 | Sẵn sàng | 2017-02-13 |