Biển đông và hải đảo Việt Nam: (Biểu ghi số 12519)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00921nam a2200241 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170223093831.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170212b2010 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 915.9 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiện, Cẩm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Biển đông và hải đảo Việt Nam: |
Remainder of title | Kỉ yếu tọa đàm khoa học/ |
Statement of responsibility, etc. | Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu, Nguyễn Thái Hợp, Nguyễn Nhã, Nguyên Ngọc, Phan Đăng Thanh, Nguyễn Q. Thắng, Hoàng Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 164 tr. |
Dimensions | 19cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Lãnh thổ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Đảo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Biển đông |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quần đảo Hoàng Sa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quần đảo Trường Sa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Đầu, Nguyễn, Thái Hợp, Nguyễn, Nhã, Nguyên, Ngọc, Phan, Đăng Thanh, Nguyễn, Q. Thắng, Hoàng, Việt |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Nguồn bổ sung | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
915.9 | Sách biếu | 2017-02-12 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2017-02-12 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.BT00087 | Tầng 4 | 2017-02-12 | Phòng thư viện |