Từ điển từ khóa Khoa học và Công Nghệ / (Biểu ghi số 12338)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00590nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170220090957.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170223b2001 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 603 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Trung tâm thông tin tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển từ khóa Khoa học và Công Nghệ / |
Number of part/section of a work | Tập I : |
Name of part/section of a work | Bảng tra chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Date of publication, distribution, etc. | 2001. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Từ điển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khoa học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Khoa học, công nghệ và môi trường |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | ninhhuong |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Số kho | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-23 | tầng 4 | 603 | ISI.VT01072 | Phòng thư viện | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ||
Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2017-02-23 | tầng 4 | 603 | ISI.VT01073 | Phòng thư viện | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |