Chiến lược kinh doanh quốc tế / (Biểu ghi số 12307)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01177nam a22002057a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170322104627.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170223b2012 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046700098 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Anh Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến lược kinh doanh quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. , |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật : |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 440tr. |
Dimensions | 25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bối cảnh toàn cầu hoá và các liên kết quốc tế. Sự khác biệt về môi trường chính trị, kinh tế, pháp lý và công nghệ. Sự khác biệt về văn hoá giữa các quốc gia. Vấn đề đạo đức trong kinh doanh quốc tế. Chiến lược kinh doanh quốc tế. Phương thức gia nhập thị trường quốc tế và liên minh chiến lược. Xuất khẩu và thương mại đối lưu. Chuỗi cung ứng quốc tế, mạng sản xuất quốc tế, tự sản xuất và thuê gia công. Quản trị marketing và R&D quốc tế. Quản trị nguồn nhân lực quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Kinh doanh quốc tế |
General subdivision | Chiến lược |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Nguồn bổ sung | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Số kho | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 650 | Sẵn sàng | Tầng 4 | Sẵn sàng | ISI.VV01586 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-23 | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2017-02-23 |