Sổ tay tra cứu các đặc trưng khí tượng thủy văn vùng thềm lục địa Việt Nam / (Biểu ghi số 12299)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00643nam a2200169 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170213090537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170223b2000 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.57 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay tra cứu các đặc trưng khí tượng thủy văn vùng thềm lục địa Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thế Thưởng chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp , |
Date of publication, distribution, etc. | 2000. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 277tr. ; |
Dimensions | 31 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khí tượng thủy văn |
Geographic subdivision | thềm lục địa Việt Nam |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng cục Khí tượng thủy văn. |
Subordinate unit | Trung tâm khí tượng thủy văn biển. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Số kho | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | tầng 4 | ISI.VT01051 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 551.57 | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng thư viện | Sẵn sàng | 2017-02-23 | 2017-02-23 | Sẵn sàng | Sẵn sàng |