Robot trên không / (Biểu ghi số 12296)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00849nam a22002297a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170209212052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170223b2016 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049500633 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thiện Phúc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Robot trên không / |
Remainder of title | Nguyễn, Thiện Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. , |
Name of publisher, distributor, etc. | Bách khoa Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 372tr. |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày sự phát triển của khoa học công nghệ robot, kiến thức cơ sở về thiết bị bay, hệ thống cảm biến và thiết bị công nghệ phụ trợ, các vấn đề chung về máy bay không người lái... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Công nghệ robot |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Robot trên không |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | thiết bị bay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy bay không người lái |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Số kho | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Nguồn bổ sung | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tầng 4 | Sẵn sàng | 629.8 | Sẵn sàng | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV01595 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 2017-02-23 | Phòng thư viện | 2017-02-23 | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | 629.8 | Sẵn sàng | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV01596 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 2017-02-23 | Phòng thư viện | 2017-02-23 | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | 629.8 | Sẵn sàng | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV01597 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 2017-02-23 | Phòng thư viện | 2017-02-23 | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | 629.8 | Sẵn sàng | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV01598 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 2017-02-23 | Phòng thư viện | 2017-02-23 | ||
Tầng 4 | Sẵn sàng | 629.8 | Sẵn sàng | 2017-02-23 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | ISI.VV01599 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách mua | 2017-02-23 | Phòng thư viện | 2017-02-23 |