Giáo trình trầm tích học / (Biểu ghi số 12245)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00487nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170220093344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170222b2012 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Nghi. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình trầm tích học / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Nghi. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471tr., |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Trầm tích học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Giáo trình |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Nguồn phân loại | Số kho | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-02-22 | Sách chuyên khảo | 2017-02-22 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT01001 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 552 | Sẵn sàng | 2017-02-22 | ||
2017-02-22 | Sách chuyên khảo | 2017-02-22 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT01002 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 552 | Sẵn sàng | 2017-02-22 | ||
2017-02-22 | Sách chuyên khảo | 2017-02-22 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT01003 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 552 | Sẵn sàng | 2017-02-22 |