Thạch học các đá Magma / (Biểu ghi số 12240)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00495nam a22001817a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170220093148.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170222b2007 xxu||||| |||| 00| u vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Trường Thị. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thạch học các đá Magma / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Trường Thị. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr., |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Đá magma |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thạch học |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Nguồn phân loại | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISI.VT01004 | 2017-02-22 | Sẵn sàng | 552 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-22 | tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-22 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | ||
ISI.VT01005 | 2017-02-22 | Sẵn sàng | 552 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-22 | tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-22 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | ||
ISI.VT01006 | 2017-02-22 | Sẵn sàng | 552 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-22 | tầng 4 | Sẵn sàng | 2017-02-22 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo |