Địa chất Campuchia, Lào, Việt Nam = (Biểu ghi số 12122)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00649nam a22001937a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170326224508.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170203b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.8 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Cự Tiến |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa chất Campuchia, Lào, Việt Nam = |
Statement of responsibility, etc. | Phan Cự Tiến, Nguyễn Xuân An, Lê Duy Bách,...[et...al] |
Remainder of title | Geology of Kampuchea, Laos and Vietnam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 1986. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195tr. |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Địa chất |
Geographic subdivision | Việt nam |
-- | Campuchia |
-- | Lào |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân An |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duy Bách,...[et...al] |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Tầng 4 | 2017-02-03 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2017-02-03 | Sẵn sàng | 2017-02-03 | 551.8 | Phòng thư viện | ISI.VV00399 | Sách chuyên khảo | ||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2018-08-21 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2018-08-21 | Sẵn sàng | 2018-08-21 | 551.8 | Phòng thư viện | ISI.VV00400 | Sách chuyên khảo |