Fracture mechanics : (Biểu ghi số 12004)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00841cam a2200229 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 1581766 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20161106091205.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 931202s1992 nyua 001 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0791809870 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 681 |
Edition number | 20 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Fracture mechanics : |
Remainder of title | Twenty - Second Symposium 26-28, June 1990, Atlanta |
Statement of responsibility, etc. | S.N.Atluri, J.C.Newman, I.S.Raju, (et.al...), editors |
Number of part/section of a work | Vol 2. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | American Society of Mechanical Engineers, |
Date of publication, distribution, etc. | c1992. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vi, 449 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 28 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Pressure vessels |
General subdivision | Cracking |
-- | Congresses. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Pressure vessels |
General subdivision | Materials |
-- | Congresses. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Fracture mechanics |
General subdivision | Congresses. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | American Society of Mechanical Engineers. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
681 | 2016-11-06 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2016-11-06 | ISI.LV05500 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-11-06 |