Vector and Parallel Processing - VECPAR 2000: (Biểu ghi số 11823)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00957nam a2200241 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20170217100115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161022b2001 xxu||||| |||| 00| u eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 3540419993 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Vector and Parallel Processing - VECPAR 2000: |
Remainder of title | 4th International Conference, Porto, Portugal, June 21-23, 2000, Selected Papers and Invited Talks / |
Statement of responsibility, etc. | José M.L.M. Palma, Jack Dongarra, Vicente Hernández (eds.). |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Berlin; |
-- | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | Springer, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 580 p. |
Dimensions | 24 cm. |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Lecture Notes in Computer Science |
Volume/sequential designation | 1981 |
International Standard Serial Number | 0302-9743 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and index. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Parallel processing (Electronic computers) |
Form subdivision | Congresses. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Vector processing (Computer science) |
Form subdivision | Congresses. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Palma, José M. L. M. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dongarra, J. J. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hernández, Vicente$q(Hernández García) |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | vttam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Trạng thái hư hỏng | Số kho | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Cập nhật lần cuối | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Tầng 4 | ISI.LV04872 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-10-22 | Phòng thư viện | Sách chuyên khảo | 004 | 2016-10-22 | 2016-10-22 | Sách mua | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |