GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Encyclopedia of chemical technology / (Biểu ghi số 11553)

000 -LEADER
fixed length control field 00888cam a2200241 i 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 171988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20161012024524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 830804m19789999nyua be 001 u eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.03
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Encyclopedia of chemical technology /
Statement of responsibility, etc. editorial board, Herman F. Mark ... [et al.] ; executive editor, Martin Grayson, associate editor, David Eckroth.
Number of part/section of a work Vol.15
Name of part/section of a work Petroleum (Refinery Processes) to Poisons Economic
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 2d ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York ,
Name of publisher, distributor, etc. John Wiley & Sons :
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 923p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 26 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemistry, Technical
Form subdivision Dictionaries.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kirk, Raymond E.
Fuller form of name (Raymond Eller),
Dates associated with a name 1890-1957.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Othmer, Donald F.
Fuller form of name (Donald Frederick),
Dates associated with a name 1904-1995.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grayson, Martin.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Eckroth, David.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tra cứu
ĐKCB
Thư viện sở hữu Ngày áp dụng giá thay thế Trạng thái mất tài liệu Đăng ký cá biệt Nguồn bổ sung Ký hiệu phân loại Cập nhật lần cuối Trạng thái hư hỏng Thư viện hiện tại Kho tài liệu Nguồn phân loại Ngày bổ sung Kiểu tài liệu Không cho mượn Số kho Loại khỏi lưu thông
Trung tâm Thông tin - Tư liệu2016-10-12Sẵn sàngISI.LV05125Sách biếu tặng660.032016-10-12Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư viện 2016-10-12Sách tra cứuSẵn sàngPhòng đọc 
Trung tâm Thông tin - Tư liệu2017-02-14Sẵn sàngISI.LV05141Sách biếu tặng660.032017-02-14Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư viện 2017-02-14Sách tra cứuSẵn sàngPhòng thư viện 
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn