Theory of dielectric optical waveguides / (Biểu ghi số 11530)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00988pam a2200289 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 4363159 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20161011095056.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 900821s1991 maua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0124709516 (alk. paper) |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
Edition number | 20 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marcuse, Dietrich, |
Dates associated with a name | 1929- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Theory of dielectric optical waveguides / |
Statement of responsibility, etc. | Dietrich Marcuse. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | Academic Press, |
Date of publication, distribution, etc. | c1991. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xv, 380 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE | |
Title | Quantum electronics--principles and applications |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references (p. 367-372) and index. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Fiber optics. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Optical wave guides. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dielectrics. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | American Telephone and Telegraph Company. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Kiểu tài liệu | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | 621.381 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.LB00831 | 2016-10-11 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-10-11 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2016-10-11 |