GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Encyclopedia of chemical technology / (Biểu ghi số 11443)

000 -LEADER
fixed length control field 00899cam a2200253 i 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 171988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20161009150726.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 830804m19789999nyua be 001 u eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0-471-02066-4
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.03
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Encyclopedia of chemical technology /
Statement of responsibility, etc. editorial board, Herman F. Mark ... [et al.] ; executive editor, Martin Grayson, associate editor, David Eckroth.
Number of part/section of a work Vol.13
Name of part/section of a work Hydrogen Ion Activity to Laminated Materials
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 3d ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Wiley,
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 993p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 26 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemistry, Technical
Form subdivision Dictionaries.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kirk, Raymond E.
Fuller form of name (Raymond Eller),
Dates associated with a name 1890-1957.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Othmer, Donald F.
Fuller form of name (Donald Frederick),
Dates associated with a name 1904-1995.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grayson, Martin.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Eckroth, David.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tra cứu
ĐKCB
Ký hiệu phân loại Số kho Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Loại khỏi lưu thông Trạng thái mất tài liệu Kho tài liệu Nguồn bổ sung Thư viện hiện tại Thư viện sở hữu Không cho mượn Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng
660.03Phòng đọc2016-10-09Sách tra cứu2016-10-09 Sẵn sàngPhòng thư việnSách biếu tặngTrung tâm Thông tin - Tư liệuTrung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngISI.LV050582016-10-09 Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn