GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Encyclopedia of chemical technology / (Biểu ghi số 11430)

000 -LEADER
fixed length control field 00897cam a2200253 i 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 171988
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20161009142246.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 830804m19789999nyua be 001 u eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0471020380
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.03
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Encyclopedia of chemical technology /
Statement of responsibility, etc. editorial board, Herman F. Mark ... [et al.] ; executive editor, Martin Grayson, associate editor, David Eckroth.
Number of part/section of a work Vol.2
Name of part/section of a work Alkoxides, Metal to Antibiotics (peptides)
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 3d ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. New York :
Name of publisher, distributor, etc. Wiley,
Date of publication, distribution, etc. c1978-
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1036 p.
Other physical details ill. ;
Dimensions 26 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographical references.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Chemistry, Technical
Form subdivision Dictionaries.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kirk, Raymond E.
Fuller form of name (Raymond Eller),
Dates associated with a name 1890-1957.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Othmer, Donald F.
Fuller form of name (Donald Frederick),
Dates associated with a name 1904-1995.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Grayson, Martin.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Eckroth, David.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách tra cứu
ĐKCB
Cập nhật lần cuối Kiểu tài liệu Trạng thái hư hỏng Không cho mượn Thư viện hiện tại Nguồn phân loại Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Số kho Loại khỏi lưu thông Ký hiệu phân loại Thư viện sở hữu Trạng thái mất tài liệu
2016-10-09Sách tra cứuSẵn sàngSẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu ISI.LV050452016-10-09Sách Đức tặngPhòng thư viện2016-10-09Phòng đọc 660.03Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn