Chế tạo và khảo sát vật liệu Perovskite Lao,7 (Ca1xSrx)o,3Mn03 Bằng các phương pháp phổ / (Biểu ghi số 11337)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00675nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | IOP |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161006071048.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161006t2003 xxu||||| |||| 00| | vie d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 535 |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | IOP.LV0031 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thanh Phong |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chế tạo và khảo sát vật liệu Perovskite Lao,7 (Ca1xSrx)o,3Mn03 Bằng các phương pháp phổ / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thanh Phong |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Luận văn Thạc sỹ Vật lý |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quang Học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang Học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Vĩnh Phúc |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
535 | 2016-10-06 | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | Viện Vật lý | 2016-10-06 | IOP.LV0031 | 2016-10-06 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Viện Vật lý |